Navruz Rustamov
Tuổi32 Năm
Chiều cao184 cm
Cân nặng65 Kg
Mùa giải | Đội | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2022/2023 | CSKA Pomir | 2 | - | - | 2 | 1 |
2021/2022 | 2 | - | - | 2 | - | |
2017/2018 | Khosilot Farkhor | 4 | - | - | - | - |
Tuổi32 Năm
Chiều cao184 cm
Cân nặng65 Kg
Mùa giải | Đội | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2022/2023 | CSKA Pomir | 2 | - | - | 2 | 1 |
2021/2022 | 2 | - | - | 2 | - | |
2017/2018 | Khosilot Farkhor | 4 | - | - | - | - |