hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    UEFA Europa League
    UEFA Europa League - 2019/2020
    28 Tháng 11 2019 (Thứ Năm) 8:00 CH
    Sporting CP
    Sporting CP

    2

    W
    W
    T

    67%

    Kết thúc
    4-0

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    PSV Eindhoven
    PSV Eindhoven

    3

    W
    T
    T

    33%

    José Alvalade Stadium

    Group Stage - 5

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Sevilla FC
    6510143+1115
    Malmö FF
    631286+211
    FC Basel 1893
    6411124+813
    Lask Linz
    6411114+713
    Celtic
    6411106+413
    Arsenal FC
    6312147+711
    FC Porto
    632189-110
    Espanyol
    6312124+811
    KAA Gent
    6303117+412
    Istanbul Basaksehir
    632179-210
    SC Braga
    6402159+614
    Manchester United
    6411102+813
    2
    Apoel Nicosia
    6321108+210
    2
    FC Copenhagen
    621354+19
    2
    Getafe CF
    642084+412
    2
    Sporting CP
    6420117+412
    2
    CFR 1907 Cluj
    642064+212
    2
    Eintracht Frankfurt
    6330810-29
    2
    Rangers
    621386+29
    2
    Ludogorets Razgrad
    6222101008
    2
    VfL Wolfsburg
    631297+211
    2
    AS Roma
    6213126+69
    2
    Wolverhampton Wanderers
    6411115+613
    2
    AZ Alkmaar
    6213158+79
    3
    Qarabag
    6132811-35
    3
    Dynamo Kyiv
    61147707
    3
    FC Krasnodar
    6330711-49
    3
    PSV Eindhoven
    6222912-38
    3
    Lazio
    624069-36
    3
    Standard Liege
    6222810-28
    3
    BSC Young Boys
    622287+18
    3
    Ferencvarosi TC
    611457-27
    3
    Saint Etienne
    602468-24
    3
    Borussia Mönchengladbach
    622269-38
    3
    Slovan Bratislava
    61411013-34
    3
    FK Partizan
    6222101008
    4
    F91 Dudelange
    6141818-104
    4
    FC Lugano
    603325-33
    4
    Trabzonspor
    6051311-81
    4
    Rosenborg
    6051311-81
    4
    Stade Rennais FC
    614158-34
    4
    Vitória de Guimarães
    6132710-35
    4
    Feyenoord
    613279-25
    4
    CSKA Moscow
    613239-65
    4
    Oleksandria
    6033610-43
    4
    Wolfsberger AC
    613278-15
    4
    Besiktas
    6150615-93
    4
    FC Astana
    6150419-153