Indra Mahayuddin
Thống kê
6 mùa giải
16
Bàn thắng
2.7 mỗi mùa
0
Kiến tạo
0.0 mỗi mùa
4
Thẻ vàng
0.7 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
73
Trận đấu
12.2 mỗi mùa
0.22
Bàn thắng mỗi trận
6 mùa giải
Bàn thắng
2.7 mỗi mùa
Kiến tạo
0.0 mỗi mùa
Thẻ vàng
0.7 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
12.2 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận