Alexander Hack
Thống kê
11 mùa giải
9
Bàn thắng
0.8 mỗi mùa
1
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
26
Thẻ vàng
2.4 mỗi mùa
3
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
252
Trận đấu
22.9 mỗi mùa
0.04
Bàn thắng mỗi trận
11 mùa giải
Bàn thắng
0.8 mỗi mùa
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.4 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
Trận đấu
22.9 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận