Tobias Gulliksen
Thống kê
4 mùa giải
12
Bàn thắng
3.0 mỗi mùa
9
Kiến tạo
2.3 mỗi mùa
13
Thẻ vàng
3.3 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
80
Trận đấu
20.0 mỗi mùa
0.15
Bàn thắng mỗi trận
4 mùa giải
Bàn thắng
3.0 mỗi mùa
Kiến tạo
2.3 mỗi mùa
Thẻ vàng
3.3 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
20.0 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận