Shihao Wei
Thống kê
12 mùa giải
62
Bàn thắng
5.2 mỗi mùa
16
Kiến tạo
1.3 mỗi mùa
34
Thẻ vàng
2.8 mỗi mùa
4
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
227
Trận đấu
18.9 mỗi mùa
0.27
Bàn thắng mỗi trận
12 mùa giải
Bàn thắng
5.2 mỗi mùa
Kiến tạo
1.3 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.8 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
Trận đấu
18.9 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận