Kai Wagner
Thống kê
10 mùa giải
7
Bàn thắng
0.7 mỗi mùa
14
Kiến tạo
1.4 mỗi mùa
49
Thẻ vàng
4.9 mỗi mùa
3
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
246
Trận đấu
24.6 mỗi mùa
0.03
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
0.7 mỗi mùa
Kiến tạo
1.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
4.9 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.3 mỗi mùa
Trận đấu
24.6 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận