Félix Correia
Thống kê
7 mùa giải
17
Bàn thắng
2.4 mỗi mùa
2
Kiến tạo
0.3 mỗi mùa
10
Thẻ vàng
1.4 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
122
Trận đấu
17.4 mỗi mùa
0.14
Bàn thắng mỗi trận
7 mùa giải
Bàn thắng
2.4 mỗi mùa
Kiến tạo
0.3 mỗi mùa
Thẻ vàng
1.4 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
17.4 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận