Peter Utaka
Thống kê
11 mùa giải
145
Bàn thắng
13.2 mỗi mùa
9
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
10
Thẻ vàng
0.9 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
362
Trận đấu
32.9 mỗi mùa
0.40
Bàn thắng mỗi trận
11 mùa giải
Bàn thắng
13.2 mỗi mùa
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
Thẻ vàng
0.9 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
32.9 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận