Anders Gundersen
Tuổi31 Năm
Chiều cao187 cm
Cân nặng82 Kg
Mùa giải | Đội | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2015/2016 | Stromsgodset | 1 | - | - | - | - |
2014/2015 | Stromsgodset | 2 | - | - | - | - |
Tuổi31 Năm
Chiều cao187 cm
Cân nặng82 Kg
Mùa giải | Đội | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2015/2016 | Stromsgodset | 1 | - | - | - | - |
2014/2015 | Stromsgodset | 2 | - | - | - | - |