Erik Hernández
Thống kê
10 mùa giải
68
Bàn thắng
6.8 mỗi mùa
22
Kiến tạo
2.2 mỗi mùa
21
Thẻ vàng
2.1 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
207
Trận đấu
20.7 mỗi mùa
0.33
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
6.8 mỗi mùa
Kiến tạo
2.2 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.1 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
20.7 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận