Mohamed Reda
Thống kê
9 mùa giải
21
Bàn thắng
2.3 mỗi mùa
4
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
12
Thẻ vàng
1.3 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
203
Trận đấu
22.6 mỗi mùa
0.10
Bàn thắng mỗi trận
9 mùa giải
Bàn thắng
2.3 mỗi mùa
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
1.3 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
22.6 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận