Trent Alexander-Arnold
Thống kê
10 mùa giải
23
Bàn thắng
2.3 mỗi mùa
8
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
44
Thẻ vàng
4.4 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
419
Trận đấu
41.9 mỗi mùa
0.05
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
2.3 mỗi mùa
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
Thẻ vàng
4.4 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
41.9 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận