Asger Sørensen
Thống kê
15 mùa giải
19
Bàn thắng
1.3 mỗi mùa
6
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
36
Thẻ vàng
2.4 mỗi mùa
3
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
295
Trận đấu
19.7 mỗi mùa
0.06
Bàn thắng mỗi trận
15 mùa giải
Bàn thắng
1.3 mỗi mùa
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.4 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
Trận đấu
19.7 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận