Yu Hirakawa
Thống kê
7 mùa giải
14
Bàn thắng
2.0 mỗi mùa
11
Kiến tạo
1.6 mỗi mùa
6
Thẻ vàng
0.9 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
121
Trận đấu
17.3 mỗi mùa
0.12
Bàn thắng mỗi trận
7 mùa giải
Bàn thắng
2.0 mỗi mùa
Kiến tạo
1.6 mỗi mùa
Thẻ vàng
0.9 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
17.3 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận