Alexandru Mitriță

    Tuổi30 Năm

    Chiều cao160 cm

    Cân nặng64 Kg

    Thống kê

    12 mùa giải

    98

    Bàn thắng

    8.2 mỗi mùa

    29

    Kiến tạo

    2.4 mỗi mùa

    47

    Thẻ vàng

    3.9 mỗi mùa

    1

    Thẻ đỏ

    0.1 mỗi mùa

    308

    Trận đấu

    25.7 mỗi mùa

    0.32

    Bàn thắng mỗi trận