Ady Setiawan
Thống kê
6 mùa giải
2
Bàn thắng
0.3 mỗi mùa
11
Kiến tạo
1.8 mỗi mùa
12
Thẻ vàng
2.0 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
142
Trận đấu
23.7 mỗi mùa
0.01
Bàn thắng mỗi trận
6 mùa giải
Bàn thắng
0.3 mỗi mùa
Kiến tạo
1.8 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.0 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
23.7 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận