Song Ui Young
Thống kê
10 mùa giải
74
Bàn thắng
7.4 mỗi mùa
6
Kiến tạo
0.6 mỗi mùa
22
Thẻ vàng
2.2 mỗi mùa
2
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
189
Trận đấu
18.9 mỗi mùa
0.39
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
7.4 mỗi mùa
Kiến tạo
0.6 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
Trận đấu
18.9 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận