Lutsharel Geertruida
Thống kê
10 mùa giải
24
Bàn thắng
2.4 mỗi mùa
1
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
20
Thẻ vàng
2.0 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
302
Trận đấu
30.2 mỗi mùa
0.08
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
2.4 mỗi mùa
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.0 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
30.2 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận