Yuya Asano
Thống kê
7 mùa giải
35
Bàn thắng
5.0 mỗi mùa
2
Kiến tạo
0.3 mỗi mùa
3
Thẻ vàng
0.4 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
213
Trận đấu
30.4 mỗi mùa
0.16
Bàn thắng mỗi trận
7 mùa giải
Bàn thắng
5.0 mỗi mùa
Kiến tạo
0.3 mỗi mùa
Thẻ vàng
0.4 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
30.4 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận