Felix Passlack
Thống kê
14 mùa giải
9
Bàn thắng
0.6 mỗi mùa
6
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
17
Thẻ vàng
1.2 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
269
Trận đấu
19.2 mỗi mùa
0.03
Bàn thắng mỗi trận
14 mùa giải
Bàn thắng
0.6 mỗi mùa
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
1.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
19.2 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận