28 Tháng 9 2024 (Thứ Bảy) 12:00 CH
11
T
T
T
0%
Kết thúc
1-4
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
5
T
T
W
33%
Không xác định
Regular Season - 27
Không xác định
Thống kê trận đấu | ||
53% | Kiểm soát bóng | 47% |
2 | Cú sút bị chặn | 3 |
6 | Phạt góc | 5 |
12 | Phạm lỗi | 22 |
2 | Pha cứu thua của thủ môn | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
80% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 80% |
348 | Đường chuyền chính xác | 311 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
12 | Sút trong vòng cấm | 9 |
11 | Sút ra ngoài | 3 |
3 | Sút trúng đích | 6 |
4 | Sút ngoài vòng cấm | 3 |
16 | Tổng số cú sút | 12 |
436 | Tổng số đường chuyền | 389 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Bàn thắng kỳ vọng | 0 |
0 | Bàn thua ngăn chặn được | 0 |