hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    UEFA Europa League
    UEFA Europa League - 2017/2018
    13 Tháng 7 2017 (Thứ Năm) 7:00 CH
    Ferencvarosi TC
    Ferencvarosi TC
    -
    W
    H

    50%

    Kết thúc
    2-4

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    FC Midtjylland
    FC Midtjylland
    -
    T
    T
    H

    0%

    Không xác định

    2nd Qualifying Round

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Villarreal
    6312106+411
    Dynamo Kyiv
    6411159+613
    SC Braga
    632198+110
    AC Milan
    6312136+711
    Atalanta BC
    6402144+1014
    Lokomotiv Moscow
    631294+511
    Viktoria Plzeň
    6420138+512
    Arsenal FC
    6411144+1013
    Red Bull Salzburg
    630371+612
    Athletic Club
    631285+311
    Lazio
    6411127+513
    Zenit Saint Petersburg
    6501175+1216
    2
    FC Astana
    6321107+310
    2
    FK Partizan
    622289-18
    2
    Ludogorets Razgrad
    621375+29
    2
    AEK Athens FC
    610565+18
    2
    Olympique Lyonnais
    6312114+711
    2
    FC Copenhagen
    621373+49
    2
    FCSB
    632197+210
    2
    FK Crvena Zvezda
    621332+19
    2
    Olympique de Marseille
    62224408
    2
    Ostersunds FK
    631284+411
    2
    Nice
    6330127+59
    2
    Real Sociedad
    6420166+1012
    3
    Slavia Praha
    62226608
    3
    BSC Young Boys
    612378-16
    3
    Istanbul Basaksehir
    622278-18
    3
    HNK Rijeka
    62311112-17
    3
    Everton FC
    6141715-84
    3
    Sheriff Tiraspol
    62134409
    3
    FC Lugano
    6330911-29
    3
    Konyaspor
    612346-26
    3
    Zorya Luhansk
    624039-66
    3
    Zulte Waregem
    6231813-57
    3
    Rosenborg
    6132611-55
    4
    Maccabi Tel Aviv
    614118-74
    4
    Skenderbeu Korce
    6132610-45
    4
    1899 Hoffenheim
    6132810-25
    4
    Austria Vienna
    6132916-75
    4
    Apollon Limassol
    6033514-93
    4
    FC Zlin
    6042110-92
    4
    Hapoel Be'er Sheva
    6141510-54
    4
    Bate Borisov
    6132616-105
    4
    Vitória de Guimarães
    613259-45
    4
    Hertha Berlin
    613267-15
    4
    Vitesse
    6132510-55
    4
    Vardar Skopje
    6051320-171