30 Tháng 11 2024 (Thứ Bảy) 5:00 SA
6
W
H
W
67%
Kết thúc
4-5
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
14
W
H
T
33%
Thống kê trận đấu | ||
47% | Kiểm soát bóng | 53% |
3 | Cú sút bị chặn | 7 |
6 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Pha cứu thua của thủ môn | 1 |
2 | Việt vị | 3 |
76% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 83% |
301 | Đường chuyền chính xác | 386 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
11 | Sút trong vòng cấm | 10 |
4 | Sút ra ngoài | 3 |
5 | Sút trúng đích | 6 |
1 | Sút ngoài vòng cấm | 6 |
12 | Tổng số cú sút | 16 |
395 | Tổng số đường chuyền | 463 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Bàn thắng kỳ vọng | 0 |
0 | Bàn thua ngăn chặn được | 0 |