hoặc
Trang chủTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    Euro Championship - Qualification
    Euro Championship - Qualification - 2023/2024
    11 Tháng 9 2023 (Thứ Hai) 6:45 CH
    Portugal
    Portugal
    -
    W
    W

    100%

    Kết thúc
    9-0

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    Luxembourg
    Luxembourg
    -
    W

    100%

    Không xác định

    Qualifying Round - 6

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Spain
    8710255+2021
    France
    8701293+2622
    England
    8602224+1820
    Turkey
    8512147+717
    Albania
    8413124+815
    Belgium
    8602224+1820
    Hungary
    8503167+918
    Denmark
    107211910+922
    Romania
    10604165+1122
    Portugal
    101000362+3430
    2
    Scotland
    8512178+917
    2
    Netherlands
    8620177+1018
    2
    Italy
    8422169+714
    2
    Croatia
    8521134+916
    2
    Czech Republic
    8413126+615
    2
    Austria
    8611177+1019
    2
    Serbia
    8422159+614
    2
    Slovenia
    10721209+1122
    2
    Switzerland
    104152211+1117
    2
    Slovakia
    10721178+922
    3
    Norway
    83321412+211
    3
    Greece
    8431148+613
    3
    Ukraine
    8422118+314
    3
    Wales
    83231010012
    3
    Poland
    83321010011
    3
    Sweden
    83411412+210
    3
    Montenegro
    8332911-211
    3
    Finland
    106401810+818
    3
    Israel
    104331111015
    3
    Luxembourg
    105321319-617
    4
    Georgia
    82421218-68
    4
    Ireland
    8260910-16
    4
    North Macedonia
    82421020-108
    4
    Armenia
    8242911-28
    4
    Moldova
    8224710-310
    4
    Azerbaijan
    8251717-107
    4
    Lithuania
    8143814-66
    4
    Kazakhstan
    106401612+418
    4
    Belarus
    10343914-512
    4
    Iceland
    103611716+110
    5
    Cyprus
    8080328-250
    5
    Gibraltar
    8080041-410
    5
    Malta
    8080220-180
    5
    Latvia
    8170519-143
    5
    Faroe Islands
    8062213-112
    5
    Estonia
    8071222-201
    5
    Bulgaria
    8044714-74
    5
    Northern Ireland
    10370913-49
    5
    Kosovo
    102351010011
    5
    Bosnia and Herzegovina
    10370920-119
    6
    San Marino
    100100331-280
    6
    Andorra
    10082320-172
    6
    Liechtenstein
    100100128-270