hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    UEFA Champions League
    UEFA Champions League - 2024/2025
    1 Tháng 10 2024 (Thứ Ba) 7:00 CH
    PSV Eindhoven
    PSV Eindhoven

    27

    W
    W
    T

    67%

    Kết thúc
    1-1

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    Sporting CP
    Sporting CP

    10

    W
    W
    W

    100%

    Philips Stadium

    League Stage - 2

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Liverpool
    8710175+1221
    2
    FC Barcelona
    86112813+1519
    3
    Arsenal FC
    8611163+1319
    4
    Inter Milan
    8611111+1019
    5
    Atlético Madrid
    86202012+818
    6
    Bayer Leverkusen
    8521157+816
    7
    Lille
    85211710+716
    8
    Aston Villa
    8521136+716
    9
    Atalanta BC
    8413206+1415
    10
    Borussia Dortmund
    85302212+1015
    11
    Real Madrid
    85302012+815
    12
    Bayern Munich
    85302012+815
    13
    AC Milan
    85301411+315
    14
    PSV Eindhoven
    84221612+414
    15
    Paris Saint Germain
    8431149+513
    16
    S.L. Benfica
    84311612+413
    17
    Monaco
    84311313013
    18
    Stade Brestois 29
    84311011-113
    19
    Feyenoord
    84311821-313
    20
    Juventus FC
    832397+212
    21
    Celtic
    83231314-112
    22
    Manchester City
    83321814+411
    23
    Sporting CP
    83321312+111
    24
    Club Brugge KV
    8332711-411
    25
    Dinamo Zagreb
    83321219-711
    26
    VfB Stuttgart
    83411317-410
    27
    Shakhtar Donetsk
    8251816-87
    28
    Bologna FC
    814349-56
    29
    FK Crvena Zvezda
    82601322-96
    30
    Sturm Graz
    8260514-96
    31
    Sparta Praha
    8161721-144
    32
    RB Leipzig
    8170815-73
    33
    Girona
    8170513-83
    34
    Red Bull Salzburg
    8170527-223
    35
    Slovan Bratislava
    8080727-200
    36
    BSC Young Boys
    8080324-210