22 Tháng 9 2024 (Chủ Nhật) 2:30 CH
11
T
T
T
0%
Kết thúc
1-4
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
12
W
H
T
33%
Thống kê trận đấu | ||
40% | Kiểm soát bóng | 60% |
3 | Cú sút bị chặn | 4 |
4 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
4 | Pha cứu thua của thủ môn | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
80% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 88% |
284 | Đường chuyền chính xác | 473 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Sút trong vòng cấm | 10 |
5 | Sút ra ngoài | 6 |
4 | Sút trúng đích | 8 |
5 | Sút ngoài vòng cấm | 8 |
12 | Tổng số cú sút | 18 |
353 | Tổng số đường chuyền | 538 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Bàn thắng kỳ vọng | 0 |
0 | Bàn thua ngăn chặn được | 0 |