28 Tháng 11 2024 (Thứ Năm) 5:45 CH
28
T
T
T
0%
Kết thúc
0-0
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
14
T
H
W
33%
Không xác định
League Stage - 4
Không xác định
Thống kê trận đấu | ||
55% | Kiểm soát bóng | 45% |
4 | Cú sút bị chặn | 2 |
7 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
2 | Pha cứu thua của thủ môn | 5 |
1 | Việt vị | 2 |
80% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 78% |
374 | Đường chuyền chính xác | 293 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Sút trong vòng cấm | 4 |
2 | Sút ra ngoài | 2 |
5 | Sút trúng đích | 2 |
6 | Sút ngoài vòng cấm | 2 |
11 | Tổng số cú sút | 6 |
466 | Tổng số đường chuyền | 374 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0.63 | Bàn thắng kỳ vọng | 0.68 |
1 | Bàn thua ngăn chặn được | 1 |