Tiếng Việt
Trang chủ
Đăng nhập
Trận đấu
Đối đầu
UEFA Champions League - 2025/2026
8 Tháng 7 2025 (Thứ Ba) 6:00 CH
Drita FC
-
T
T
W
33%
Kết thúc
1
-
0
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
FC Differdange 03
-
W
T
T
33%
Không xác định
1st Qualifying Round
Không xác định
Dự đoán
Tóm tắt
Kênh
Thống kê
Đội hình
Bảng xếp hạng
Đối đầu
Tiếng nói của người hâm mộ
Bảng xếp hạng
Đội
Chơi
T
B
H
H1
HT
-/+
điểm
Bayern Munich
2
2
0
0
8
2
+6
6
2
Real Madrid
2
2
0
0
7
1
+6
6
3
Paris Saint Germain
2
2
0
0
6
1
+5
6
4
Inter Milan
2
2
0
0
5
0
+5
6
5
Arsenal FC
2
2
0
0
4
0
+4
6
6
Qarabag
2
2
0
0
5
2
+3
6
7
Lille
8
5
2
1
17
10
+7
16
7
Borussia Dortmund
2
1
0
1
8
5
+3
4
8
Manchester City
2
1
0
1
4
2
+2
4
8
Aston Villa
8
5
2
1
13
6
+7
16
9
Tottenham Hotspur
2
1
0
1
3
2
+1
4
10
Atlético Madrid
2
1
1
0
7
4
+3
3
11
Newcastle United
2
1
1
0
5
2
+3
3
12
Olympique de Marseille
2
1
1
0
5
2
+3
3
13
AC Milan
8
5
3
0
14
11
+3
15
13
Club Brugge KV
2
1
1
0
5
3
+2
3
14
Sporting CP
2
1
1
0
5
3
+2
3
15
Eintracht Frankfurt
2
1
1
0
6
6
0
3
16
FC Barcelona
2
1
1
0
3
3
0
3
17
Liverpool
2
1
1
0
3
3
0
3
18
Stade Brestois 29
8
4
3
1
10
11
-1
13
18
Chelsea FC
2
1
1
0
2
3
-1
3
19
Feyenoord
8
4
3
1
18
21
-3
13
19
SSC Napoli
2
1
1
0
2
3
-1
3
20
Union St. Gilloise
2
1
1
0
3
5
-2
3
21
Celtic
8
3
2
3
13
14
-1
12
21
Galatasaray
2
1
1
0
2
5
-3
3
22
Atalanta BC
2
1
1
0
2
5
-3
3
23
Juventus FC
2
0
0
2
6
6
0
2
24
Bodo/Glimt
2
0
0
2
4
4
0
2
25
Bayer Leverkusen
2
0
0
2
3
3
0
2
25
Dinamo Zagreb
8
3
3
2
12
19
-7
11
26
Villarreal
2
0
1
1
2
3
-1
1
26
VfB Stuttgart
8
3
4
1
13
17
-4
10
27
PSV Eindhoven
2
0
1
1
2
4
-2
1
27
Shakhtar Donetsk
8
2
5
1
8
16
-8
7
28
FC Copenhagen
2
0
1
1
2
4
-2
1
28
Bologna FC
8
1
4
3
4
9
-5
6
29
Olympiakos Piraeus
2
0
1
1
0
2
-2
1
29
FK Crvena Zvezda
8
2
6
0
13
22
-9
6
30
Sturm Graz
8
2
6
0
5
14
-9
6
30
Monaco
2
0
1
1
3
6
-3
1
31
Slavia Praha
2
0
1
1
2
5
-3
1
31
Sparta Praha
8
1
6
1
7
21
-14
4
32
RB Leipzig
8
1
7
0
8
15
-7
3
32
Pafos
2
0
1
1
1
5
-4
1
33
Girona
8
1
7
0
5
13
-8
3
33
S.L. Benfica
2
0
2
0
2
4
-2
0
34
Red Bull Salzburg
8
1
7
0
5
27
-22
3
34
Athletic Club
2
0
2
0
1
6
-5
0
35
Slovan Bratislava
8
0
8
0
7
27
-20
0
35
AFC Ajax
2
0
2
0
0
6
-6
0
36
BSC Young Boys
8
0
8
0
3
24
-21
0
36
Kairat Almaty
2
0
2
0
1
9
-8
0