1 Tháng 9 2024 (Chủ Nhật) 2:00 CH
10
T
T
T
0%
Kết thúc
0-1
Bảng xếp hạng
Ba trận đấu gần đây
Tỷ lệ thắng
6
H
W
T
33%
Thống kê trận đấu | ||
66% | Kiểm soát bóng | 34% |
6 | Cú sút bị chặn | 5 |
6 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 6 |
2 | Pha cứu thua của thủ môn | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
81% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 69% |
460 | Đường chuyền chính xác | 203 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
10 | Sút trong vòng cấm | 10 |
6 | Sút ra ngoài | 5 |
2 | Sút trúng đích | 3 |
4 | Sút ngoài vòng cấm | 3 |
14 | Tổng số cú sút | 13 |
566 | Tổng số đường chuyền | 293 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Bàn thắng kỳ vọng | 0 |
0 | Bàn thua ngăn chặn được | 0 |