hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    Jupiler Pro League
    Jupiler Pro League - 2024/2025
    23 Tháng 11 2024 (Thứ Bảy) 5:15 CH
    Standard Liege
    Standard Liege

    9

    T
    T
    T

    0%

    Kết thúc
    1-0

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    Cercle Brugge
    Cercle Brugge

    14

    H
    W
    T

    33%

    Maurice Dufrasne Stadium

    Regular Season - 15

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Union St. Gilloise
    40245117128+4356
    Royal Charleroi
    401614105546+940
    KRC Genk
    3021455533+2268
    St. Truiden
    361015115066-1641
    2
    Club Brugge KV
    40246108642+4453
    2
    KVC Westerlo
    401315126965+433
    2
    Club Brugge KV
    3017586536+2959
    2
    Cercle Brugge
    36915123957-1839
    3
    KRC Genk
    4025966944+2547
    3
    KV Mechelen
    401214146257+531
    3
    Union St. Gilloise
    30155104925+2455
    3
    Kortrijk
    36101974063-2337
    4
    RSC. Anderlecht
    40181576240+2236
    4
    Dender FC
    401117125372-1929
    4
    RSC. Anderlecht
    3015965027+2351
    4
    Beerschot Wilrijk
    3652293670-3424
    5
    Royal Antwerp
    401413135750+732
    5
    Standard Liege
    401014162743-1627
    5
    Royal Antwerp
    30128104732+1546
    6
    KAA Gent
    401216124565-2026
    6
    OH Leuven
    40913183952-1327
    6
    KAA Gent
    30117124133+845
    7
    Standard Liege
    30101192235-1339
    8
    KV Mechelen
    30101284540+538
    9
    KVC Westerlo
    30101375049+137
    10
    Royal Charleroi
    30101373636037
    11
    OH Leuven
    3089132833-537
    12
    Dender FC
    3081483351-1832
    13
    Cercle Brugge
    30712112944-1532
    14
    St. Truiden
    30713104156-1531
    15
    Kortrijk
    3071852855-2726
    16
    Beerschot Wilrijk
    3031892660-3418