hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    2. Bundesliga
    2. Bundesliga - 2015/2016
    22 Tháng 9 2015 (Thứ Ba) 3:30 CH
    SV Sandhausen
    SV Sandhausen
    ---
    Kết thúc
    1-1

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    TSV 1860 Munich
    TSV 1860 Munich
    ---

    Không xác định

    Regular Season - 8

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    sơ đồ chiến thuật

    • SV Sandhausen
    • TSV 1860 Munich

    Đội hình chính

    • Kosovo
      Leart Paqarada
      19
    • USA
      Andrew Wooten
      8
    • Germany
      Florian Hübner
      17
    • Poland
      Jakub Kosecki
      13
    • Germany
      Robert Zillner
      10
    • Germany
      Ranisav Jovanović
      26
    • Germany
      Denis Linsmayer
      6
    • Austria
      Marco Knaller
      1
    • Germany
      Philipp Klingmann
      24
    • Germany
      Tim Kister
      14
    • Austria
      Stefan Kulovits
      31
    • Germany
      Marius Wolf
      27
    • Australia
      Miloš Degenek
      30
    • Germany
      Maximilian Wittek
      3
    • Montenegro
      Stefan Mugoša
      9
    • Germany
      Vitus Eicher
      1
    • Uruguay
      Gary Pérez
      25
    • Germany
      Christopher Schindler
      26
    • South Africa
      D. Claasen
      7
    • Germany
      Daniel Adlung
      11
    • Germany
      Korbinian Vollmann
      33
    • Germany
      Kai Bülow
      4

    Dự bị

    • Germany
      Kevin Kratz
      23
    • Germany
      Alexander Mühling
      15
    • Germany
      Damian Roßbach
      4
    • Germany
      Dominik Stolz
      25
    • Germany
      Nico Hammann
      2
    • Germany
      Daniel Schulz
      5
    • Germany
      Philipp Kühn
      28
    • Germany
      Stefan Ortega
      24
    • Germany
      Richard Neudecker
      31
    • Brazil
      Rodnei Lima
      8
    • Austria
      Michael Liendl
      10
    • Hungary
      Krisztián Simon
      14
    • Congo DR
      Stephané Mvibudulu
      36
    • Slovakia
      Vladimír Kováč
      39