hoặc
Trang chủCuộc thiTrận đấuGiải đấuĐộiHuấn luyện viênCầu thủTrọng tàiSân vận độngKênhVệ tinhĐối đầu
Về Namra10Điều khoản và Điều kiệnChính sách Bảo mậtCâu hỏi thường gặpLiên hệ với chúng tôi

Bản quyền © Namra10

Trang chủ
Trận đấu
    World Cup - Qualification Europe
    World Cup - Qualification Europe - 2024/2025
    12 Tháng 10 2025 (Chủ Nhật) 4:00 CH
    Netherlands
    Netherlands

    2

    W
    H
    H

    33%

    Chưa bắt đầu
    - : -

    Bảng xếp hạng

    Ba trận đấu gần đây

    Tỷ lệ thắng

    Finland
    Finland

    1

    H
    W
    T

    33%

    Không xác định

    Group Stage - 8

    Không xác định

    Dự đoánTóm tắtKênhThống kêĐội hìnhBảng xếp hạngĐối đầu

    Bảng xếp hạng

    ĐộiChơiTBHH1HT-/+điểm
    Germany
    00000000
    Sweden
    00000000
    Greece
    00000000
    France
    00000000
    Turkey
    00000000
    Portugal
    00000000
    Finland
    42115507
    Bosnia and Herzegovina
    330041+39
    Norway
    4400132+1112
    North Macedonia
    420262+48
    England
    330060+69
    Czech Republic
    431096+39
    2
    Slovakia
    00000000
    2
    Switzerland
    00000000
    2
    Scotland
    00000000
    2
    Iceland
    00000000
    2
    Spain
    00000000
    2
    Armenia
    00000000
    2
    Netherlands
    2200100+106
    2
    Austria
    220061+56
    2
    Israel
    321076+16
    2
    Wales
    4211106+47
    2
    Albania
    411243+15
    2
    Croatia
    2200121+116
    3
    Northern Ireland
    00000000
    3
    Slovenia
    00000000
    3
    Belarus
    00000000
    3
    Ukraine
    00000000
    3
    Bulgaria
    00000000
    3
    Hungary
    00000000
    3
    Poland
    321042+26
    3
    Romania
    422084+46
    3
    Italy
    211023-13
    3
    Belgium
    210154+14
    3
    Serbia
    210130+34
    3
    Montenegro
    321043+16
    4
    Luxembourg
    00000000
    4
    Kosovo
    00000000
    4
    Denmark
    00000000
    4
    Azerbaijan
    00000000
    4
    Georgia
    00000000
    4
    Ireland
    00000000
    4
    Lithuania
    301223-12
    4
    Cyprus
    312034-13
    4
    Estonia
    413058-33
    4
    Kazakhstan
    312034-13
    4
    Latvia
    311124-24
    4
    Faroe Islands
    312034-13
    5
    Malta
    4031011-111
    5
    San Marino
    4040112-110
    5
    Moldova
    3030210-80
    5
    Liechtenstein
    303008-80
    5
    Andorra
    404008-80
    5
    Gibraltar
    4040216-140