10
Diosgyori VTK
6
Hòa
7
Mezőkövesdi SE
11:45 SA
9 Thứ Bảy
1:15 CH
11 Thứ Bảy
3:45 CH
5 Thứ Bảy
10:00 SA
25 Thứ Bảy
8:00 SA
12:00 SA
7:00 CH
26 Thứ Sáu
1:05 CH
29 Chủ Nhật
2:55 CH
16 Chủ Nhật
5:00 CH
30 Thứ Bảy