Yuta Toyokawa
Thống kê
14 mùa giải
57
Bàn thắng
4.1 mỗi mùa
1
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
16
Thẻ vàng
1.1 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
323
Trận đấu
23.1 mỗi mùa
0.18
Bàn thắng mỗi trận
14 mùa giải
Bàn thắng
4.1 mỗi mùa
Kiến tạo
0.1 mỗi mùa
Thẻ vàng
1.1 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
23.1 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận