Marius Ștefănescu
Thống kê
8 mùa giải
36
Bàn thắng
4.5 mỗi mùa
19
Kiến tạo
2.4 mỗi mùa
39
Thẻ vàng
4.9 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
250
Trận đấu
31.3 mỗi mùa
0.14
Bàn thắng mỗi trận
8 mùa giải
Bàn thắng
4.5 mỗi mùa
Kiến tạo
2.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
4.9 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
31.3 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận