Kévin Denkey
Thống kê
10 mùa giải
83
Bàn thắng
8.3 mỗi mùa
8
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
32
Thẻ vàng
3.2 mỗi mùa
2
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
238
Trận đấu
23.8 mỗi mùa
0.35
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
8.3 mỗi mùa
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
Thẻ vàng
3.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
Trận đấu
23.8 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận