Anders Dreyer
Thống kê
14 mùa giải
75
Bàn thắng
5.4 mỗi mùa
24
Kiến tạo
1.7 mỗi mùa
11
Thẻ vàng
0.8 mỗi mùa
3
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
266
Trận đấu
19.0 mỗi mùa
0.28
Bàn thắng mỗi trận
14 mùa giải
Bàn thắng
5.4 mỗi mùa
Kiến tạo
1.7 mỗi mùa
Thẻ vàng
0.8 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
Trận đấu
19.0 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận