Mykola Shaparenko
Thống kê
10 mùa giải
30
Bàn thắng
3.0 mỗi mùa
31
Kiến tạo
3.1 mỗi mùa
42
Thẻ vàng
4.2 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
237
Trận đấu
23.7 mỗi mùa
0.13
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
3.0 mỗi mùa
Kiến tạo
3.1 mỗi mùa
Thẻ vàng
4.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
23.7 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận