Awer Mabil
Thống kê
19 mùa giải
39
Bàn thắng
2.1 mỗi mùa
14
Kiến tạo
0.7 mỗi mùa
23
Thẻ vàng
1.2 mỗi mùa
4
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
339
Trận đấu
17.8 mỗi mùa
0.12
Bàn thắng mỗi trận
19 mùa giải
Bàn thắng
2.1 mỗi mùa
Kiến tạo
0.7 mỗi mùa
Thẻ vàng
1.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.2 mỗi mùa
Trận đấu
17.8 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận