Samuel Gustafson
Thống kê
12 mùa giải
12
Bàn thắng
1.0 mỗi mùa
10
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
34
Thẻ vàng
2.8 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
333
Trận đấu
27.8 mỗi mùa
0.04
Bàn thắng mỗi trận
12 mùa giải
Bàn thắng
1.0 mỗi mùa
Kiến tạo
0.8 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.8 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
27.8 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận