Sebastián Blanco
Thống kê
14 mùa giải
67
Bàn thắng
4.8 mỗi mùa
9
Kiến tạo
0.6 mỗi mùa
49
Thẻ vàng
3.5 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
360
Trận đấu
25.7 mỗi mùa
0.19
Bàn thắng mỗi trận
14 mùa giải
Bàn thắng
4.8 mỗi mùa
Kiến tạo
0.6 mỗi mùa
Thẻ vàng
3.5 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
25.7 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận