Daichi Kamada
Thống kê
12 mùa giải
70
Bàn thắng
5.8 mỗi mùa
5
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
26
Thẻ vàng
2.2 mỗi mùa
1
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
393
Trận đấu
32.8 mỗi mùa
0.18
Bàn thắng mỗi trận
12 mùa giải
Bàn thắng
5.8 mỗi mùa
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
2.2 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.1 mỗi mùa
Trận đấu
32.8 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận