Kai Havertz
Thống kê
10 mùa giải
105
Bàn thắng
10.5 mỗi mùa
4
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
47
Thẻ vàng
4.7 mỗi mùa
0
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
414
Trận đấu
41.4 mỗi mùa
0.25
Bàn thắng mỗi trận
10 mùa giải
Bàn thắng
10.5 mỗi mùa
Kiến tạo
0.4 mỗi mùa
Thẻ vàng
4.7 mỗi mùa
Thẻ đỏ
0.0 mỗi mùa
Trận đấu
41.4 mỗi mùa
Bàn thắng mỗi trận